Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se voiler


[se voiler]
tự động từ
che mạng
bị che mờ
La lune s'est voilée
mặt trăng bị che mờ
mờ đi
Des yeux qui se voilent
mắt mờ đi
khàn đi
Voix qui se voile
giọng khàn đi
vênh đi; đảo
Planche qui se voile
tấm ván vênh đi
Roue qui se voile
bánh xe đảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.